Có 1 kết quả:
此道 cǐ dào ㄘˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) such matters
(2) things like this
(3) this line of work
(4) this pursuit
(5) this hobby
(6) this endeavor
(2) things like this
(3) this line of work
(4) this pursuit
(5) this hobby
(6) this endeavor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0